Từ: born
/bɔ:n/
-
tính từ
bẩm sinh, đẻ ra đã là
a born poet; a poet born
nhà thơ bẩm sinh
-
thậm, chí, hết sức
a born fool
người chí ngu
Cụm từ/thành ngữ
in all one's born days
suốt đời
Từ gần giống