Từ: boon
/bu:n/
-
danh từ
mối lợi; lợi ích
-
lời đề nghị, yêu cầu
-
ơn, ân huệ
-
tính từ
vui vẻ, vui tính
a boon companion
người bạn vui tính
-
(thơ ca) hào hiệp, hào phóng
-
(thơ ca) lành (khí hậu...)
Từ gần giống