TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: boo

/bu:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • thán từ

    ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)

  • động từ

    la ó (để phản đối, chế giễu)

  • đuổi ra

    to boo a dog out

    đuổi con chó ra