TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bile

/'bail/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mặt

  • tính cáu gắt

    Cụm từ/thành ngữ

    to stir (rouse) someone's

    chọc tức ai, làm ai phát cáu