TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: big

/big/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    to, lớn

    a big tree

    cây to

    big repair

    sửa chữa lớn

    ví dụ khác
  • bụng to, có mang, có chửa

    big with news

    đầy tin, nhiều tin

  • quan trọng

    a big man

    nhân vật quan trọng

  • hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng

    he has a big hear

    anh ta là người hào hiệp

  • huênh hoang, khoác lác

    big words

    những lời nói huênh hoang khoác lác

    big words

    những lời nói huênh hoang

  • phó từ

    ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng

    to look big

    làm ra vẻ quan trọng

  • huênh hoang khoác lác

    to talk big

    nói huênh hoang, nói phách

    Cụm từ/thành ngữ

    too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)

    (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch