TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: beyond

/bi'jɔnd/
Thêm vào từ điển của tôi
Giới từ
  • phó từ

    ở xa, ở phía bên kia

  • giới từ

    ở bên kia

    the sea is beyond the hill

    biển ở bên kia đồi

  • quá, vượt xa hơn

    don't stay out beyond nine o'clock

    đừng đi quá chín giờ

    the book is beyond me

    quyển sách này đối với tôi khó quá

    ví dụ khác
  • ngoài... ra, trừ...

    do you know of any means beyond this?

    ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?

  • danh từ

    the beyond kiếp sau, thế giới bên kia

    Cụm từ/thành ngữ

    beyond compare

    (xem) compare

    beyond control

    (xem) control

    beyond one's depth beyond hope

    (xem) hope

    thành ngữ khác