Từ: beside
/bi'said/
-
giới từ
bên, bên cạnh
-
so với
my work is poor beside yours
bài của tôi so với của anh thì kém hơn
-
xa, ngoài, ở ngoài
beside the mark (point, question)
xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
to be beside soneself with joy
mừng quýnh lên
Cụm từ/thành ngữ
to be beside oneself
không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
Từ gần giống