Từ: besides
/bi'saidz/
-
phó từ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
and several others besides
và ngoài ra còn nhiều người khác nữa
-
giới từ
ngoài... ra
and many more besides them
và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa
he is very good at games besides being a scholar
ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao