TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: beneficent

/bi'nefisənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người

  • tốt; có lợi

    a beneficent influence

    ảnh hưởng tốt