Từ: below
/bi'lou/
-
phó từ
ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới
as it will be said below
như sẽ nói ở dưới đây
the court below
toà án dưới
-
giới từ
dưới, ở dưới, thấp hơn
ten degrees below 0
mười độ dưới 0
the average
dưới trung bình
-
không xứng đáng; không đáng phải quan tâm
to be below someone's hope
không xứng đáng với sự mong đợi của ai
Cụm từ/thành ngữ
below the mark
belong par
Từ gần giống