Từ: par
/pɑ:/
-
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường
-
danh từ
sự ngang hàng
on a par with
ngang hàng với
-
tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình
par of exchange
tỷ giá hối đoái
at par
ngang giá
-
(thông tục), (như) paragraph
Từ gần giống