Từ: behaviour
/bi'heivjə/
-
danh từ
thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
good behaviour
tư cách đạo đức tốt
-
cách chạy (máy móc); tác động (chất...)
Cụm từ/thành ngữ
to be one's good (best) behaviour
gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
to put someone on his best behaviour
tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
Từ gần giống