Từ: beforehand
/bi'fɔ:hænd/
-
phó từ
sẵn sàng trước
to make preparations beforehand
chuẩn bị trước
Cụm từ/thành ngữ
to be beforehand with
làm trước, đoán trước, biết trước
to be beforehand with the world
sẵn tiền