Từ: bearer
/'beərə/
-
danh từ
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
bearer company
đơn vị tải thương (tại trận địa)
-
vật sinh lợi nhiều
a good bearer
cây sai quả, cây nhiều hoa
-
(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ
Từ gần giống