Từ: bead
/bi:d/
-
danh từ
hạt hột (của chuỗi hạt)
a string of beads
một chuỗi hạt
to tell one's beads
lần tràng hạt
-
giọt, hạt
beads of dew
giọt sương
beads of perspiration
giọt mồ hôi
-
bọt (rượu...)
-
(quân sự) đầu ruồi (súng)
-
(kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
-
động từ
xâu thành chuỗi
-
lấm tấm vài giọt
the sweat beaded on his brows
trán nó lấm tấm mồ hôi
Cụm từ/thành ngữ
to draw a bead on
(quân sự) nhắm bắn
Từ gần giống