Từ: beading
/'bi:diɳ/
-
danh từ
sự xâu thành chuỗi
-
sự đọng lại thành giọt
-
miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt