TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: barrel

/'bærəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thùng tròn, thùng rượu

  • (một) thùng (lượng chứa trong thùng)

  • thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)

  • nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)

  • (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)

  • (kỹ thuật) cái trống; tang

  • động từ

    đổ vào thùng, đóng thùng

    Cụm từ/thành ngữ

    to have somebody a barrel

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn

    to sit on a barrel of gumpowder

    ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)