Từ: barn-door
/'bɑ:n'dɔ:/
-
danh từ
cửa nhà kho
-
(nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)
-
tính từ
barn fowl chim nuôi quanh nhà kho
Cụm từ/thành ngữ
as big as a barn-door
to như cửa nhà kho
not able yo hit a barn-door
bắn tồi