TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bard

/bɑ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ

  • ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ

  • giáp (sắt cho) ngựa

    Cụm từ/thành ngữ

    the Bard of Avon

    Xếch-xpia