Từ: baptism
/'bæptizm/
-
danh từ
(tôn giáo) lễ rửa tội
-
sự thử thách đầu tiên
baptism of fire
lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)
baptism of blood
sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên
-
sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)
Từ gần giống