Từ: banker
/'bæɳkə/
-
danh từ
chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
-
người có cổ phần ở ngân hàng
-
nhà cái (đánh bạc)
-
bài banke
-
thợ đấu, thợ làm đất
-
ngựa (đua, săn) vượt rào
a good banker
con ngựa vượt rào hay
Cụm từ/thành ngữ
let me be your banker
để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần
Từ gần giống