TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mountebankery

/'mauntibæɳkəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm