Từ: bale
/beil/
-
danh từ
kiện (hàng...)
a bale of cotton
kiện bông
-
động từ
đóng thành kiện
-
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
-
nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
-
động từ
(như) bail
Từ gần giống