TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: baleful

/'beilful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở

  • ác

    a baleful look

    cái nhìn ác