Từ: bacon
/'beikən/
-
danh từ
thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói
Cụm từ/thành ngữ
to bring home the bacon
(từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc
to save one's bacon
Từ gần giống