Từ: attest
/ə'test/
-
động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực
attested cattle
thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
-
bắt thề, bắt tuyên thệ
-
làm chứng
to attest to something
làm chứng một việc gì
Từ gần giống