Từ: attention
/ə'tenʃn/
-
danh từ
sự chú ý
to pay attention to
chú ý tới
to attract attention
lôi cuốn sự chú ý
-
sự chăm sóc
to receive attention at a hospital
được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
-
(số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
to show attentions to somebody
ân cần chu đáo với ai
-
(quân sự) tư thế đứng nghiêm
Attention!
nghiêm!
to come to (stand at) attention
đứng nghiêm
Cụm từ/thành ngữ
to pay attention
Từ gần giống