Từ: asunder
/ə'sʌndə/
-
phó từ
riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
-
rời ra, rời ra từng mảnh
to tear something asunder
xé vật gì ra thành từng mảnh
to break (cut) asunder
bẻ làm đôi, chặt rời ra