TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: assure

/ə'ʃuə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm cho vững tâm, làm cho tin chắc

  • quả quyết, cam đoan

  • đảm bảo

    hard work work usually assures success

    chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công

  • bảo hiểm

    to assure one's life

    bảo hiểm tính mệnh