Từ: assured
/ə'ʃuəd/
-
tính từ
tin chắc, cầm chắc, yên trí
you may rest assured that...
anh có thể tin chắc (yên trí) là...
-
chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
assured success
sự thành công chắc chắn
-
tự tin
-
trơ tráo, vô liêm sỉ
-
được bảo hiểm
Từ gần giống