Từ: assent
/ə'sent/
-
danh từ
sự chuẩn y, sự phê chuẩn
-
sự đồng ý, sự tán thành
-
động từ
assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
Từ gần giống