TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ash

/æʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)

    to reduce (burn) something to ashes

    đốt vật gì thành tro

  • (số nhiều) tro hoả táng

  • (thực vật học) cây tần bì

    Cụm từ/thành ngữ

    to lay in ashes

    đốt ra tro, đốt sạch

    to turn to dust and ashes

    tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)