Từ: fashion
/'fæʃn/
-
danh từ
kiểu cách; hình dáng
after the fashion of
theo kiểu, giống như, y như
-
mốt, thời trang
to set the fashion
đề ra một mốt
in fashion
hợp thời trang
-
(sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các
man of fashion
người phong lưu đài các, người kiểu cách
-
người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời
-
động từ
tại thành, cấu thành
-
nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
to fashion a vase from clay
nặn một cái bình bằng đất sét
Cụm từ/thành ngữ
after (in) a fashion
tàm tạm, tạm được
in one's own fashion
theo ý mình, theo cách của mình
the fashion
những người sang, những người lịch sự
Từ gần giống