Từ: arresting
/ə'restiɳ/
-
tính từ
làm ngừng lại, làm hãm lại
arresting device
(kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
-
lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý
Từ gần giống