Từ: apart
/ə'pɑ:t/
-
phó từ
về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
to hold oneself apart
đứng ra một bên
to put something apart
để riêng vật gì ra
-
apart from ngoài... ra
apart from these reasons
ngoài những lẽ ấy ra
apart from the fact that...
trừ phi...
Cụm từ/thành ngữ
jesting (joking) apart
nói thật không nói đùa
to take apart
lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
Từ gần giống