Từ: anything
/'eniθiɳ/
-
danh từ
vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)
have you anything to drink?
anh có gì để uống không?
is there anything to do?
có việc gì làm không?
-
bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)
anything you like
bất cứ cái gì mà anh thích
anything else
bất cứ vật nào khác
Cụm từ/thành ngữ
like anything
(thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ