Từ: answer
-
động từ
trả lời, đáp lại
to answer [to] someone
trả lời ai
to answer [to] someone's question
trả lời câu hỏi của ai
-
danh từ
sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp
to give an answer to somebody about something
trả lời ai về việc gì
in answer to someone's letter
để trả lời thư của ai
-
điều đáp lại, việc làm đáp lại
-
lời biện bác, lời biện bạch
-
(thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)
-
(toán học) phép giải; lời giải
-
động từ
biện bác
to answer a charge
biện bác chống lại một sự tố cáo
-
chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh
to answer for one's action
chịu trách nhiệm về những hành động của mình
to answer for someone
bảo đảm cho ai
-
xứng với, đúng với, đáp ứng
to answer [to] one's hopes
đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình
to answer [to] one's expectation
xứng với điều mong muốn của mình
-
thành công có kết quả
his plan won't answer
kế hoạch của nó sẽ không thành
Cụm từ/thành ngữ
to answer back
(thông tục) cãi lại
Từ gần giống