Từ: anguish
/'æɳgwiʃ/
-
danh từ
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
to cause someone anguish
làm cho ai đau khổ
to be in anguish
đau khổ
Từ gần giống