Từ: alto
/'æltou/
-
danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao
-
người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao
-
bè antô
-
bè hai
-
đàn antô
-
kèn antô
Từ gần giống