TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: allow

/ə'lau/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    cho phép để cho

    allow me to help you

    cho phép tôi được giúp anh một tay

    smoking is not allowed here

    không được hút thuốc lá ở đây

    ví dụ khác
  • thừa nhận, công nhận, chấp nhận

    to allow something to be true

    công nhận cái gì là đúng sự thật

    I allow that I am wrong

    tôi nhận là tôi sai

    ví dụ khác
  • cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát

    to be allowed 300đ a year

    mỗi năm được trợ cấp 300đ

  • (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm

    to allow 5 per cent for breakage

    trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8

  • (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến

    allow to for the delays coused by bad weather

    tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra

    after allowing for...

    sau khi đã tính đến...

  • (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận

    the question allows of no dispute

    vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả

    I can't allow of this noise going on

    tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi