Từ: alight
/ə'lait/
-
tính từ
cháy, bùng cháy, bốc cháy
to set something alight
đốt cháy cái gì
to keep the fire alight
giữ cho ngọc lửa cháy
-
bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên
faces alight with delight
mặt ngời lên niềm hân hoan
-
động từ
xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)
-
hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)
-
(nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại
Cụm từ/thành ngữ
to light on ones's feet
đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)