Từ: ail
/eil/
-
động từ
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
-
làm ốm đau
what ails him?
anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
-
đau đớn
-
ốm đau, khó ở
Từ gần giống