Từ: affront
/ə'frʌnt/
-
danh từ
sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody
lăng mạ ai, sỉ nhục ai
to pocket an affront without a word
thầm lặng mà nuốt nhục
-
động từ
lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
-
làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
-
đương đầu
to affront the danger
đương đầu với sự hiểm nguy