TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: afford

/ə'fɔ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)

    I can't afford to lose a minute

    tôi không thể để mất một phút nào

  • cho, tạo cho, cấp cho, ban cho

    reading affords us pleasure

    đọc sách cho ta niềm vui thú

    the fields afford enough fodder for the cattle

    cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò