TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: afflict

/ə'flikt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở

    to be afflicted by...

    đau buồn vì...