Từ: affect
-
động từ
làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến
the frequent changes of weather affect his health
thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
to affect someone's interests
chạm đến quyền lợi của ai
-
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
the news affected him deeply
tin đó làm anh ta rất xúc động
-
làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh)
to be affected by influenza
bị bệnh cúm
to be affected by cold
bị cảm lạnh
-
(từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động
-
bổ nhiệm
to be affected to a services
được bổ nhiệm làm một công việc gì
-
giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
to affect ignorance
giả bộ dốt
to affect the connoisseur
làm ra vẻ sành sỏi
-
có hình dạng, thành hình
crystals affect geometrical shapes
tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học
-
dùng, ưa dùng, thích
-
(từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm
-
danh từ
(tâm lý học) sự xúc động
Cụm từ/thành ngữ
to flashy clothes
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
Từ gần giống