TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: affected

/ə'fektid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)

    to be well affected towards someone

    có ý tốt đối với ai

  • xúc động

  • bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)

    to be affected with (by) a disease

    bị mắc bệnh

  • giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên

    to be very affected in one's manners

    điệu bô quá

    affected laugh

    tiếng cười giả tạo