Từ: advise
/əd'vaiz/
-
động từ
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
-
(thương nghiệp) báo cho biết
to advise someone of something
báo cho ai biết việc gì
-
hỏi ý kiến
to advise with someone
hỏi ý kiến người nào
Từ gần giống