TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: advised

/əd'vaizd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    am hiểu, hiểu biết

  • đúng, đúng đắn, chí lý

    a well advised plan

    một kế hoạch đúng đắn

  • có suy nghĩ thận trọng

    an advised act

    một hành động thận trọng