TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: advertise

/'ædvətaiz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    báo cho biết, báo cho ai biết trước

    to advertise someone of something

    báo cho ai biết trước cái gì đó

    to advertise someone that...

    báo cho ai biết rằng...

  • quảng cáo (hàng)

  • đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)

    to advertise for something

    đăng báo tìm cái gì